
Mục lục
THÔNG TIN CHUNG
Học viện công nghệ Melbourne ( Melbourne Institute of Techonology – MIT) là một trong những Học viện nổi tiếng ở Úc, được đặt tại trung tâm hai thành phố lớn của Úc là Melbourne và Sydney. MIT đào tạo các chương trình đại học, sau đại học hướng tới thị trường việc làm về các lĩnh vực như Kinh doanh, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật viễn thông. Tất cả các chương trình này đều được nghiên cứu cẩn thận và thiết kế nhẳm mang lại chương trình giáo dục chất lượng, hiệu quả.
Học viện có liên kết với trường đại học Federation ( Tên cũ là đại học Ballarat ) là trường đại học thuộc top 10 trường có uy tín về chất lượng đào tạo tốt nhất trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Kinh doanh tại Australia
Với truyền thống xuất sắc về chất lượng giảng dạy và học tâp. Trường Federation uỷ quyền cho viện MIT giảng dạy các khoá học Cao đẳng, Đại học, Thạc sỹ về Kinh doanh và Công nghệ thông tin tại thành phố Melbourne. Sau khi hoàn thành các khoá cao đẳng, sinh viên có thể chuyển tiếp lên năm thứ hai chương trình cử nhân của đại học Federation.
VÌ SAO BẠN NÊN LỰA CHỌN MIT
- Các chương trình được công nhận: các khóa học Kế toán và IT được công nhận bởi các tổ chức chuyên nghiệp như CPA Australia (Certified Prectising, Accountant Australia), ICAA (Institute of Chartered Accountants in Australia), IPA (Institute of Public Accountants) và ACS (Australian Computer Society).
- Sỉ số lớp học nhỏ đảm bảo sự quan tâm đến từng sinh viên
- Các khóa học tại MIT gắn với nhu cầu thị trường lao động tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tốt nghiệp
- Dịch vụ hỗ trợ hoàn hảo cả về mặt học thuật và phát triển cá nhân như khả năng lãnh đạo, làm việc theo nhóm, tính sáng tạo bằng việc tham gia vào các chương trình kỹ năng học tập, chương trình tư vấn, hỗ trợ cá nhân và các hoạt động sinh viên.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
KHAI GIẢNG
Khai giảng mỗi tuần
HỌC PHÍ
Chương trình tiếng Anh | Học phí |
---|---|
Tiếng Anh cho mục đích học thuật (20 tuần – Từ cơ bản đến nâng cao) | $382.45 AUD/ tuần |
Tiếng anh tổng quát cho người mới bắt đầu tới nâng cao (1 – 55 tuần) | $382.45 AUD/ tuần |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CỦA MIT
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN
KHAI GIẢNG
Kỳ nhập học: Tháng 3, tháng 7, tháng 11
NGÀNH HỌC
Ngành | Thời gian học | Học phí / kỳ | Học bổng / kỳ |
---|---|---|---|
Cử nhân kinh doanh – Chuyên ngành kế toán Bachelor of Business – Major in Accounting | 3 năm (6 kỳ) | $8,741.50 AUD | – |
Cử nhân kinh doanh – Chuyên ngành tiếp thị kỹ thuật số Bachelor of Business – Major in Digital Marketing | 3 năm (6 kỳ) | $8,741.50 AUD | – |
Cử nhân kinh doanh – Chuyên ngành Marketing Bachelor of Business – Major in Marketing | 3 năm (6 kỳ) | $8,741.50 AUD | – |
Cử nhân kinh doanh – Chuyên ngành quản lý Bachelor of Business – Major in Management | 3 năm (6 kỳ) | $8,741.50 AUD | – |
Cử nhân phân tích dữ liệu Bachelor of Data Analytics | 3 năm (6 kỳ) | $11,086.50 AUD | $1,500 AUD |
Cử nhân công nghệ kĩ thuật (Viễn thông) Bachelor of Engineering Technology (Telecommunications) | 3 năm (6 kỳ) | $11,330 AUD | $500 AUD |
Cử nhân mạng Bachelor of Networking | 3 năm (6 kỳ) | $10,078.50 AUD | $500 AUD |
Cử nhân mạng – Chuyên ngành an ninh mạng Bachelor of Networking – Major in Cyber Security | 3 năm (6 kỳ) | $10,078.50 AUD | $500 AUD |
Cử nhân mạng – Chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Bachelor of Networking – Major in Software Engineering | 3 năm (6 kỳ) | $10,078.50 AUD | $500 AUD |
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
- Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình 7.0 trở lên
- Ngoại ngữ: IELTS 6.0 trở lên
CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC
KHAI GIẢNG
Kỳ nhập học: Tháng 3, tháng 7, tháng 11
NGÀNH HỌC
Ngành học | Thời gian học | Học phí / kỳ | Học bổng / kỳ |
---|---|---|---|
Văn bằng sau đại học về kế toán Graduate Diploma of Accounting | 1 năm (2 kỳ) | $$9,566.67 AUD | – |
Văn bằng sau đại học về kết nối mạng Graduate Diploma of Networking | 1 năm (2 kỳ) | $10,609 AUD | – |
Thạc sĩ phân tích kinh doanh Master of Business Analytics | 2 năm (4 kỳ) | $11,670 AUD | $1,167 AUD |
Thạc sĩ phân tích dữ liệu Master of Data Analytics | 2 năm (4 kỳ) | $11,670 AUD | $1,167 AUD |
Thạc sĩ phân tích dữ liệu – Chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Master of Data Analytics – Major in Software Engineering | 2 năm ( 4 kỳ) | $11,670 AUD | $1,167 AUD |
Thạc sĩ kĩ thuật (Viễn thông) Master of Engineering (Telecommunications) | 2 năm ( 4 kỳ) | $11,330 AUD | $500 AUD |
Thạc sĩ mạng Master of Networking | 2 năm (4 kỳ) | $10,609 AUD | $609 AUD |
Thạc sĩ mạng – Chuyên ngành an ninh mạng Master of Networking – Major in Cyber Security | 2 năm (4 kỳ) | $10,609 AUD | $609 AUD |
Thạc sĩ kế toán chuyên nghiệp Master of Professional Accounting | 2 năm (4 kỳ) | $9,566.67 AUD | $500 AUD |
Thạc sĩ nghiên cứu kinh doanh Master of Business Research | 2 năm (4 kỳ) | $11,000 AUD | – |
Thạc sĩ nghiên cứu CNTT & Truyền thông Master of ICT Research | 2 năm (4 kỳ) | $11,000 AUD | – |
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
- Tốt nghiệp đại học
- Ngoại ngữ: IELTS 6.0 – 6.5 trở lên
HỌC BỔNG THAM KHẢO
Học bổng | Trị giá | Điều kiện |
MIT International Excellence Scholarship | 20% học phí | Chương trình học áp dụng: + Bachelor of Business/Networking + Master of Professional Accounting/Networking/Engineering (Telecommunications) Yêu cầu: – Cử nhân: GPA lớp 12 70% trở lên, IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5); – Thạc sĩ: GPA bậc Cử nhân 70% trở lên, IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5) |
MIT Academic Achievement Scholarship | 30% học phí | Chương trình học áp dụng: + Bachelor of Business/Networking/Engineering Technology (Telecommunications) + Master of Professional Accounting/Networking/ Engineering (Telecommunications) Yêu cầu: điểm GPA kì trước đạt 75% trở lên, IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5), nộp 1 bài luận 500- 800 chữ. |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC CỦA FEDERATION TẠI TRƯỜNG MIT:
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN:
KHAI GIẢNG:
Kỳ nhập học: Tháng 3, tháng 7, tháng 11
NGÀNH HỌC:
Ngành học | Thời gian học | Học phí / kỳ |
---|---|---|
Cử nhân kinh doanh Bachelor of Business | 3 năm (6 kỳ) | $13,150 AUD |
Cử nhân kế toán chuyên nghiệp Bachelor of Professional Accounting | 3 năm (6 kỳ) | $13,150 AUD |
Cử nhân công nghệ thông tin Bachelor of Information Technology | 3 năm (6 kỳ) | $12,550 AUD |
Cử nhân công nghệ thông tin ( Hệ thống thông tin kinh doanh ) Bachelor of Information Technology (Business Information Systems) | 3 năm (6 kỳ) | $12,550 AUD |
YÊU CẦU ĐẦU VÀO:
- Tốt nghiệp THPT, điểm trung bình 7.0 trở lên
- Ngoại ngữ: IELTS 6.0 trở lên
CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC:
KHAI GIẢNG:
Kỳ nhập học: Tháng 3, tháng 7, tháng 11
NGÀNH HỌC:
Ngành học | Thời gian học | Học phí / kỳ |
---|---|---|
Văn bằng sau đại học về quản lý Graduate Diploma of Management | 1.5 năm (3 kỳ) | $14,600 AUD |
Văn bằng sau đại học về kế toán chuyên nghiệp Graduate Diploma of Professional Accounting | 1.5 năm (3 kỳ) | $14,600 AUD |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh ( kinh doanh quốc tế ) Master of Business Administration (International Business) | 2 năm (4 kỳ) | $14,600 AUD |
Thạc sĩ kế toán chuyên nghiệp Master of Professional Accounting | 2 năm (4 kỳ) | $14,600 AUD |
Văn bằng sau đại học về công nghệ (Hệ thống doanh nghiệp và phân tích kinh doanh) Graduate Diploma of Technology (Enterprise Systems and Business Analytics) | 1.5 năm ( 3 kỳ) | $13,450 AUD |
Văn bằng sau đại học về công nghệ (Kỹ thuật phần mềm) Graduate Diploma of Technology (Software Engineering) | 1.5 năm ( 3 kỳ) | $13,450 AUD |
Thạc sĩ cong nghệ (Hệ thống doanh nghiệp và phân tích kinh doanh) Master of Technology (Enterprise Systems & Business Analytics) | 2 năm (4 năm) | $13,450 AUD |
Thạc sĩ công nghệ (Kỹ thuật phần mềm) Master of Technology (Software Engineering) | 2 năm (4 năm) | $13,450 AUD |
YÊU CẦU ĐẦU VÀO:
- Tốt nghiệp Đại học
- Ngoại ngữ: IELTS 6.0 trở lên
HỌC BỔNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC CỦA FEDERATION THAM KHẢO
Học bổng | Trị giá | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship | 20% học phí | Đủ điều kiện nhập học, học bổng sẽ được xét tự động dựa theo hồ sơ |
MIT Academic Achievement Scholarship | 25% học phí | – Cử nhân: GPA lớp 12 70% trở lên – Thạc sĩ: GPA bậc Cử nhân 70% trở lên |