
Mục lục
- 1 THÔNG TIN CHUNG
- 2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- 2.1 Business & IT/Quản trị & Công nghệ thông tin
- 2.2 Mỹ thuật sáng tạo & Thiết kế/Creative Arts & Design
- 2.3 Community services/Dịch vụ công
- 2.4 Engineering technology/Kỹ thuật công nghệ
- 2.5 Environmental studies/Nghiên cứu môi trường
- 2.6 General studies/Nghiên cứu tổng hợp
- 2.7 Health Sciences/Nghiên cứu sức khoẻ
- 2.8 Law and Justice/Luật & Tư pháp
- 2.9 Chương trình cao đẳng nghề
- 3 Chương trình chứng chỉ sau đại học
- 4 Chương trình hè
THÔNG TIN CHUNG
Cambrian College là trường cao đẳng nghiên cứu hàng đầu tại miền Bắc của tỉnh bang Ontario, thuộc thành phố Sudbury, Canada. Với hơn 5,000 sinh viên toàn thời gian, hơn 80 chuyên ngành và hơn 1,600 sinh viên quốc tế đến từ 30 quốc gia.
Môi trường sống & học tập lý tưởng
Cao đẳng Cambrian cung cấp một môi trường học tập độc đáo:
– Học tập trong không gian học tập, phòng thí nghiệm và xưởng hiện đại và sáng tạo.
– Tận hưởng quy mô lớp học nhỏ nhằm giúp sinh viên tương tác và học hỏi từ các giảng viên chuyên nghiệp, thân thiện, những người biết tên bạn và sẽ mở ra cánh cửa cho các mạng lưới trong ngành.
– Học hỏi trong khi được cố vấn bởi các chuyên gia thực hành có nhiều kinh nghiệm trong ngành, cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về các kỹ thuật mới nhất và xu hướng trong ngành.
– Tham gia vào các cơ hội học tập thực hành như hợp tác, vị trí và các dự án cộng đồng.
Các hoạt động thao và sinh hoạt xã hội
Sinh viên khi học tại Cambrian College có thể tham gia nhiều hoạt động thể thao và xã hội quanh năm, bao gồm:
– Các chuyến du ngoạn bên ngoài khuôn viên trường.
– CLB / liên đoàn thể thao nội bộ, đại diện cho trường và thi đấu quốc tế.
– Trung tâm thể thao và phòng gym, bóng chày, bóng đá, bóng rổ và nhiều môn học khác.
– Các câu lạc bộ, đoàn thể, hội đồng sinh viên.
– Các buổi tiệc nướng ngoài trời ( BBQ ) được tổ chức hàng năm dành cho sinh viên quốc tế
– Các Lễ hội ( bản xứ và quốc tế ).
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Business & IT/Quản trị & Công nghệ thông tin
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Business | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Business – Accounting | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Business Administration | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Business Administration – Accounting | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Business Fundamentals | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Computer Systems Technology | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Computer Systems Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Computer Programming – Internet of Things | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Media Communications | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Hospitality – Hotel and Restaurant Management | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Mỹ thuật sáng tạo & Thiết kế/Creative Arts & Design
Chương trình đào tạo | Học gian đào tạo | Học phí/năm |
Animation | 3 năm | $16,461.83 CAD ( 291 triệu VND ) |
Art and Design Fundamentals | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Desigh and Visual Arts | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Game Design | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Graphic Design | 3 năm | $16,701.83 CAD ( 295 triệu VND ) |
*Học phí mang tính tham khảo dựa trên thông báo của trường, có thể thay đổi theo kỳ tuyển sinh. Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn của Minh Hoàng An để biết thêm chi tiết.
Community services/Dịch vụ công
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Child and Youth Care | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Developmental Service Worker | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Early Childhood Education | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Social Service Worker | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Engineering technology/Kỹ thuật công nghệ
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Chemical Engineering Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Chemical Engineering Technology | 3,5 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Civil Engineering Technician / Technology | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Civil Engineering Technology | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Electrical Engineering Technician – Industrial | 2 năm | $16,826.83 CAD ( 297 triệu VND ) |
Electrical Engineering Technology – Industrial | 3 năm | $16,826.83 CAD ( 297 triệu VND ) |
Electromechanical Engineering Technician Mechatronics | 2 năm | $16,486.83 CAD ( 291 triệu VND ) |
Electromechanical Engineering Technology – Mechatronics | 3 năm | $16,486.83 CAD ( 291 triệu VND ) |
Mechanical Engineering Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Mechanical Engineering Technology | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Mining Engineering Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Mining Engineering Technology | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Power Engineering Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Power Engineering Technology | 3,5 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |

Environmental studies/Nghiên cứu môi trường
Chương trình đào tạo | Học gian đào tạo | Học phí/năm |
Environmental Technician | 2,5 năm | $15,153.17 CAD ( 268 triệu VND ) |
Workplace Safety and Prevention Technician | 2,5 năm | $14,808,03 CAD ( 262 triệu VND ) |
General studies/Nghiên cứu tổng hợp
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
General Arts and Science Certificate | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
General Arts and Science Diploma | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
General Arts and Science – English for Academic Purposes | 1 năm | $11,604.11 CAD ( 205 triệu VND ) |
Pre-Health Sciences Pathway to Advences Diploma | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Pre-Trades / Technology | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Health Sciences/Nghiên cứu sức khoẻ
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Personal Support Worker | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Massage Therapy | 3 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Fitness and Health Promotion | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Occcupational Therapist Assistant and Physiotherapist Assistant | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Law and Justice/Luật & Tư pháp
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Community and Justice Services | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Corporate Safety and Security | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Police Foundations | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Protection, Security and Investigation | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Chương trình cao đẳng nghề
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Carpentry Renovation Techniques | 1 năm | $16,536.83 CAD ( 292 triệu VND ) |
Heating, Ventilation and Air Conditioning Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Heavy Equipment Technician | 2 năm | $16,449.83 CAD ( 290 triệu VND ) |
Industrial Mechanical Millwright Technician | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Mechanical Technician – Manùacturing / Machining | 2 năm | $16,486.83 CAD ( 291 triệu VND ) |
Motive Power Technician – Truck and Coach | 2 năm | $16,449.83 CAD ( 290 triệu VND ) |
Motive Power Technician – Service and Management | 2 năm | $16,449.83 CAD ( 290 triệu VND ) |
Welding and Fabrication Technician | 2 năm | $16,636.83 CAD ( 294 triệu VND ) |
Chương trình chứng chỉ sau đại học
Kết hợp hai chương trình học trong 2 năm:
Chương trình đào tạo | Thời gian đào tạo | Học phí/năm |
Addictions and Mental Health | 1,5 năm | $16,538.90 CAD ( 292 triệu VND ) |
Businesss Analytics | 1,5 năm | $13,821.13 CAD ( 244 triệu VND ) |
Community and Health Service Navigation | 1,5 năm | $19,728.09 CAD ( 349 triệu VND ) |
Crime Analytics | 1,5 năm | $19,761.77 CAD ( 349 triệu VND ) |
Cybersecurity | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Environmental Monitoring and Impact Assessment | 1,5 năm | $18,300.60 CAD ( 323 triệu VND ) |
Global Business Management | 2 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Health Analytics | 1,5 năm | $19,761.77 CAD ( 349 triệu VND ) |
Human Resources Management | 1,5 năm | $20,230.75 CAD ( 357 triệu VND ) |
International Business Management | 1,5 năm | $16,572.52 CAD ( 293 triệu VND ) |
IT Business Analysis | 1,5 năm | $16,572.52 CAD ( 293 triệu VND ) |
Mobile Application Development | 1,5 năm | $14,296.35 CAD ( 252 triệu VND ) |
Organization Management | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Project Management | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Public Relations | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Supply Chain Management | 1 năm | $16,336.83 CAD ( 289 triệu VND ) |
Chương trình hè
Chương trình ngôn ngữ mùa hè tại Cambrian là một chương trình hấp dẫm, vừa kết hợp các lớp học tiếng Anh cùng các chuyến đi thực tế và các hoạt động bổ ích nhằm giúp sinh viên cải tiến tiếng Anh và trải nghiệm những điều tốt nhất mà miền Bắc và miền Nam Ontario mang lại
Chương trình kéo dài 3 tuần và bắt đầu vào tháng 7
HỖ TRỢ TỪ CAMBRIAN COLLEGE
Hỗ trợ tài chính
Để học tại Canada, sinh viên phải tự lực về tài chính và phải có đủ tiền để được cấp giấy phép học. Trong khi đi học, bạn có nhiều cơ hội đi làm để tkiếm tiền. Sinh viên được tư vấn nghề nghiệp để hỗ trợ tìm kiếm việc làm và soạn bản sơ yếu lý lịch.
Các cơ hội bao gồm:
– Nộp các đơn xin học bổng, giải thưởng ( áp dụng ở học kì 2 và các đơn phải được chấp thuận )
– Các cơ hội việc làm trong trường ( số lượng có hạn )
– Cơ hội làm việc ngoài trường
– Tư vấn nghề nghiệp
Hỗ trợ cho sinh viên
Trường cung cấp các dịch vụ hàng đầu cho tất cả sinh viên và cựu sinh viên, bao gồm:
– Hỗ trợ sinh viên quốc tế
– Dịch vụ tư vấn định cư
– Hỗ trợ định hướng và đăng ký môn học
– Bảo hiểm sức khỏe
– Trợ giúp lập kế hoạch bữa ăn
– Hỗ trợ tìm kiếm KTX / nhà ở trong trường
– Tư vấn học thuật và định cư
– Tư vấn chuyển tiếp đjai học và tính chỉ
– Gia sư
– Sử dụng thư viện và phòng máy tính
Chi tiết liên hệ:
Công ty Tư vấn du học & Học bổng Minh Hoàng An
Tp.HCM:
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Hữu Nguyên, 1446 - 1448 Đường 3/2, P.2, Q.11
Điện thoại: (028) 3975 6200
Hotline: 0905 605 601 | 0916 685 601
Đà Nẵng:
72 Dương Thị Xuân Quý, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn
Điện thoại: 0935643537
Hotline: 0935 643 537
Email: duhoc@minhhoangan.edu.vn
Website: www.minhhoangan.edu.vn
Website: www.duhocdailoan.net.vn