Mục lục
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG CONFEDERATION COLLEGE
Tên trường | Confederation College |
Năm thành lập | 1967 |
Logo | |
Loại hình | Công lập |
Cơ sở học | Thunder Bay |
Chương trình đào tạo | Cao đẳng, đại học, sau đại học |
Kỳ nhập học | Tháng 1, 9 |
Website | confederationcollege.ca |
Trường Confederation College được thành lập vào năm 1967 nằm tại thành phố Thunder Bay, Ontario, Canada. Trường bao gồm 8 khuôn viên trải dọc bờ hồ Lake Superior : Dryden, Fort Frances, Geraldton, Sioux Lookout, Red lake và Wawa. Confederation College là trường cao đẳng cộng đồng duy nhất tại vùng Tây Bắc tỉnh bang Ontario.
Trường cung cấp 60 chương trình học khác nhau và bao gồm các chương trình cho kinh doanh và công nghiệp, chương trình huấn luyện kỹ năng trước khi sinh viên tham gia tuyển dụng, chương trình thực tập (học việc) và chương trình đào tạo , liên kết tại nơi làm việc …
TẠI SAO NÊN CHỌN CONFEDERATION COLLEGE?
- Confederation College là trường Công lập nằm tại thành phố Thunder Bay, Ontario, Canada, giáp với tiểu bang Minnesota của Mỹ và chỉ cách Toronto chưa đến 2 giờ bay
- Chi phí ký túc xá tại Confederation College chỉ từ $360 CAD/ một tháng, thấp hơn nhiều so với các trường tại Toronto
- Thunder Bay là thành phố nhiều nắng nhất khu vực phía đông Canada và TOP 2 thành phố hạnh phúc nhất Canada (2015)
- Confederation College tự hào là TOP 2 trường college có tỷ lệ sinh viên có việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp cao nhất tỉnh bang Ontario với 91.1% (2021- 2022)
- Trung tâm giới thiệu việc làm Northwest Employment Works của chính phủ tỉnh bang Ontario đặt ngay trong trường Confederation College để kết nối sinh viên với các nhà tuyển dụng
- Đặc biệt, Thunder Bay là một trong hai thành phố lớn nhất và đông dân nhất nằm trong chương trình Ưu tiên Định cư RNIP của Canada
- 60% ứng viên cho chương trình Ưu tiên Định cư RNIP của Canada là sinh viên của Confederation College
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI CONFEDERATION COLLEGE
Các ngành học nổi bật tại trường Confederation College
CHƯƠNG TRÌNH HỌC | KỲ NHẬP HỌC | THỜI GIAN HỌC | CƠ SỞ HỌC | HỌC PHÍ / NĂM | PHỤ PHÍ / NĂM |
Kỹ thuật Hàng không (Aerospace Manufacturing Engineering Technician) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 19,453 CAD | 1,215 CAD |
Công nghệ Kỹ thuật Hàng không (Aerospace Manufacturing Engineering Technology) | Tháng 1 & 9 | 3 năm | Thunder Bay | 19,453 CAD | 1,215 CAD |
Kỹ thuật Hàng không – Bảo dưỡng Máy bay (Aviation Technician – Aircraft Maintenance) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 22,260 CAD | 2,755 CAD |
Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng (Civil Engineering Technician) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,377 CAD | 1,000 CAD |
Lập trình máy tính (Computer Programming) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,377 CAD | 1,455 CAD |
Kỹ thuật Điện tử – Máy tính (Electrical Engineering Technician – Computers) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,717 CAD | 2,390 CAD |
Kỹ thuật Điện (Electrical Engineering Technology) | Tháng 1 & 9 | 3 năm | Thunder Bay | 17,717 CAD | 2,205 CAD |
Kỹ thuật Tự động hoá (Instrumentation Engineering Technician – Process Automation) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,717 CAD | 2,300 CAD |
Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering Technician) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,377 CAD | 1,990 CAD |
Kỹ thuật môi trường (Environmental Technician) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,607 CAD | 1,420 CAD |
Kỹ thuật Lâm Nghiệp: Quản lý hệ sinh thái (Forestry Technician: Ecosystem Management) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 18,077 CAD | 1,240 CAD |
Kỹ thuật Mộc và Cải tạo tân trang (Carpentry and Renovation Techniques) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,577 CAD | 1,160 CAD |
Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Techniques) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,377 CAD | 1,755 CAD |
Kỹ thuật động cơ – ngành ô tô (Motive Power Techniques – Automotive) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,377 CAD | 910 CAD |
Kỹ thuật động cơ – thiết bị hạng nặng (Motive Power Techniques – Heavy Equipment) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,377 CAD | 440 CAD |
Kỹ thuật Hàn (Welding Techniques) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 19,501 CAD | 1,225 CAD |
Kinh doanh căn bản (Business Fundamentals) | Tháng 1 & 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,065 CAD | 2,125 CAD |
Kinh doanh (Business) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,065 CAD | 2,125 CAD |
Kinh doanh – Chuyên ngành Kế toán (Business – Accounting) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,065 CAD | 2,125 CAD |
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Kế toán (Business Adminitration – Accounting) | Tháng 1 & 9 | 3 năm | Thunder Bay | 17,055CAD | 2,300 CAD |
Kinh doanh – Chuyên ngành nhân sự (Businesss – Human Resources) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,065 CAD | 2,310 CAD |
Quản trị Kinh doanh – Chuyên ngành nhân sự (Business Administration – Human Resources) | Tháng 1 & 9 | 3 năm | Thunder Bay | 17,055 CAD | 2,310 CAD |
Kinh doanh – Chuyên ngành Marketing (Business – Marketing) | Tháng 1 & 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,065 CAD | 2,310 CAD |
Nghệ thuật Ẩm thực (Culinary Management) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,065 CAD | 1,330 CAD |
Sản xuất phim (Film Production) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 20,204 CAD | 325 CAD |
Phương tiện Truyền thông tương tác (Interactive Media Development) | Tháng 9 | 3 năm | Thunder Bay | 19,571 CAD | 595 CAD |
Khoa học và Nghệ thuật (General Arts and Science) | Tháng 1 & 9 | 1-2 năm | Thunder Bay | 16,929 CAD | 1,690 CAD |
Cử nhân Điều dưỡng (Y tá) (Bachelor of Science in Nursing – BScN) | Tháng 9 | 4 năm | Thunder Bay | 23,862 CAD | 1,905 CAD |
Trợ lý Nha khoa – trình độ I & II (Dental Assisting – Levels I & II) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 19,253 CAD | 4,875 CAD |
Chăm sóc Nha khoa (Dental Hygiene) | Tháng 9 | 3 năm | Thunder Bay | 22,707 CAD | 7,866 CAD |
Trợ lý phòng thí nghiệm y khoa (Medical Laboratory Assistant) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,242 CAD | 1,936 CAD |
Điều dưỡng (Y tá) (Praticial Nursing) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay, Fort Frances, Kenora, Dryden | 20,038 CAD | 1,905 CAD |
Chăm sóc sức khoẻ cá nhân (Personal Support Worker) | Tháng 1 & 9 | 1 năm | Thunder Bay, Fort Frances, Kenora, Dryden | 17,417 CAD | 965 CAD |
Dịch vụ Hỗ trợ Phát Triển (Hỗ trợ người tự kỷ, Down, Khuyết tật) (Developmental Services Worker) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,327 CAD | 1,350 CAD |
Giáo dục Mầm non (Early Childhood Education) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay, Fort Frances, Kenora, Dryden | 17,105 CAD | 1,960 CAD |
Dịch vụ Xã hội (Social Service Worker) | Tháng 9 | 2 năm | Fort Frances, Kenora, Dryden | 16,563 CAD | 1,560 CAD |
Giải trí trị liệu (Recreation Therapy) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,105 CAD | 900 CAD |
Dịch vụ Hỗ trợ Phát triển (Chương trình Cấp tốc – Dành cho người đã có bằng cấp liên quan trước đó) (Developmental Services Worker – Accelerated) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,327 CAD | 1,200 CAD |
Giải trí trị liệu (Chương trình Cấp tốc – Dành cho người đã có bằng cấp liên quan trước đó) (Recreation Therapy – Accelerated) | Tháng 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,105 CAD | 750 CAD |
Marketing Kỹ thuật số và Phân tích Marketing (Digital Marketing and Marketing Analytics) | Tháng 1 – 5 – 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,702 CAD | 1,725 CAD |
Hệ thống Nhúng (Embedded Systems) | Tháng 9 | 2 năm | Thunder Bay | 18,814 CAD | 1,345 CAD |
Kinh doanh Kỹ thuật và Quản lý An toàn (Engineering Business and Safety Management) | Tháng 1 – 5 – 9 | 2 năm | Thunder Bay | 17,502 CAD | 1,725 CAD |
Lãnh đạo và Quản lý trong Y tế (Health Administration and Leadership) | Tháng 1 – 5 – 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,502 CAD | 1,725 CAD |
Tin học Y tế (Health Informatics) | Tháng 1 – 5 – 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,502 CAD | 1,725 CAD |
Quản trị nhân sự (Human Resources Management) | Tháng 1 – 5 – 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,502 CAD | 1,725 CAD |
Quy trình sản xuất công nghiệp (Industrial Manufacturing Processes) | Tháng 1 – 5 – 9 | 2 năm | Thunder Bay | 18,774 CAD | 1,215 CAD |
Giải pháp Công nghệ thông tin Truyền thông (ICT) cho Doanh nghiệp (Information Communication Technology (ICT) Solutions for Business) | Tháng 1 – 5 – 9 | 2 năm | Thunder Bay | 18,774 CAD | 1,555 CAD |
Quản trị Kinh doanh Quốc tế (International Business Management) | Tháng 1 – 5 – 9 | 1 năm | Thunder Bay | 17,502 CAD | 1,670 CAD |
Học phí: Đã bao gồm cả Bảo hiểm sức khoẻ, Phí xe buýt đi trong thành phố, Dịch vụ sinh viên, Phí cơ sở vật chất
Phụ phí: Bao gồm chi phí sách vở, phụ phí tuỳ theo chương trình học như thiết bị, vật liệu, thiệt bị an toàn,….
Điều kiện đầu vào tại Confederation College
- Tốt nghiệp THPT với chương trình Cao đẳng; Hoàn thành chương trình đại học nếu học chương trình chứng chỉ sau đại học.
- IELTS 6.0 – 6.5 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương (Tuỳ ngành học, liên hệ Minh Hoàng An để biết chi tiết)
- Nếu chưa đạt trình độ tiếng Anh bạn có thể theo học lớp tiếng Anh của trường
HỌC BỔNG
Học bổng đầu vào 1,000 CAD
Điều kiện: Đăng ký các ngành về kỹ thuật kỳ nhập học tháng 1/2024 và tháng 9/2024
- Công nghệ Kỹ thuật Hàng không (Aerospace Manufacturing Engineering Technology)
- Kỹ thuật Hàng không – Bảo dưỡng Máy bay (Aviation Technician – Aircraft Maintenance)
- Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng (Civil Engineering Technician)
- Kỹ thuật Điện (Electrical Engineering Technology)
- Kỹ thuật Điện tử – Máy tính (Electrical Engineering Technician – Computers)
- Kỹ thuật Tự động hoá (Instrumentation Engineering Technician – Process Automation)
- Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering Technician)