Ryerson University là đại học công lập toạ lạc tại ngay khu vực trung tâm hiện đại và sầm uất bậc nhất của thành phố Toronto, thủ phủ bang Ontario, Canada. Đại học có nhiều chuyên khoa bao gồm trường Quản trị kinh doanh Ted Rogers, khoa Kỹ thuật và Khoa học Kiến trúc, khoa Khoa học Xã hội & Nghệ thuật, khoa Thiết kế & Truyền thông, khoa Dịch vụ Cộng đồng, khoa Khoa học. Ngoài ra, từ năm 2017, ĐH Ryerson cũng trở thành một trong 3 ĐH duy nhất tại Toronto có khoa Luật để giảng dạy các chương trình về Luật.
Du học Canada tại Ryerson University với hơn 100 chuyên ngành học khác nhau từ bậc Cử nhân tới Thạc sĩ và Tiến sĩ, trường đang giảng dạy cho gần 40,000 sinh viên và có mạng lưới hơn 155,000 cựu sinh viên trên cầu.
Mục lục
1. Thứ hạng trường Ryerson University
- #26 Quốc gia trường theo QS Ranking năm 2020
- #700 Thế giới theo QS Ranking năm 2020
- #2 về xếp hạng danh tiếng quốc gia theo tạp chí Maclean (2015)
- Chương trình MBA của Ryerson nằm trong top các chương trình kinh doanh hàng đầu ở Canada dựa trên giá trị đồng tiền (Canadian Business, 2016)
- DMZ tại Ryerson được xếp hạng một trong những vườn ươm đại học hàng đầu ở Bắc Mỹ (UBI Global, 2015)
2. Chương trình đào tạo của Ryerson University
Các chương trình đào tạo của Ryerson University
– Dự bị đại học
– Đại học
– Thạc sỹ
– Tiến sỹ
3. Ngành học tiêu biểu từ Ryerson University
– Nghệ thuật và Khoa học
– Công nghệ
– Kinh doanh
– Hoá học và Vật lí
– Khoa học máy tính
– Kỹ thuật
– Khoa học Trái đất
– Khoa học môi trường
– Khoa học sức khoẻ
– Nhân văn
– Khoa học đời sống
– Toán học và Thống kê
– Khoa học Bức xạ Y Khoa (Medical Radiation Sciences)
– Y tế
– Âm nhạc
4. Yêu cầu đầu vào tại Ryerson University
– Bằng tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0 trở lên
– IELTS 6.5 (Không kĩ nâng nào dưới 6.0)/TOEFL iBT 92 điểm. Ngoài ra trường có chương trình tiếng anh dành cho những sinh viên chưa đáp ứng được yêu cầu.
5. Hồ sơ nhập học vào Ryerson University
– Bằng của cấp học cao nhất;
– Học bạ của 2 năm gần nhất;
– Chứng chỉ tiếng Anh (nếu có);
– Hộ chiếu (trang có ảnh và chữ kí) (nếu có);
– Thành tích học tập, phấn đấu khác – nếu nhắm học bổng.
6. Học phí dành cho sinh viên quốc tế của Ryerson University
Ngành | Học phí |
Nghệ thuật (Arts) | $28,635 – $29,021 |
Truyền thông và thiết kế (Communication and Design) | $28,638 – $29,611 |
Dịch vụ cộng đồng (Community Services) | $28,570 – $29,988 |
Kĩ sư và kiến trúc (Engineering and Architectural Science) | $30,315 – $38,430 |
Ted Rogers School of Management | $30,398 – $33,352 |
Khoa học (Science) | $28,633 – $29,693 |
Các chi phí khác | Phí |
Học phí | Từ $28,570 to $38,430 |
Kí túc xá | Trong khuôn viên trường: $9,110 to $17,850/năm bao gồm ăn uốngNgoài khuôn viên trường: $11,400 – $19,200/năm (hoặc $950 – $1,600 mỗi tháng) tùy thuộc vào ở ghép hoặc ở phòng một mình. |
Di chuyển | $128/tháng với phương tiện công cộng Greater Toronto Area (GTA) |
Sách | Từ $1,100 – $9,900 tùy vào ngành học |
Ăn uống | Từ $4,247 – $5,759 tùy thuộc vào menu học sinh chọn |
Chi tiêu cá nhân | Từ $3,200 – $5,000/năm (khoảng $400 – $625 mỗi tháng) |