Trường Đại Học Bách Khoa St. Petersburg (SPBSTU)

SƠ LƯỢC

Trường Đại Học Bách Khoa Saint Petersburg (Tên tiếng Anh: Peter the Great St. Petersburg Polytechnic University) là một trường đại học công lập Liên Bang Nga được thành lập năm 1899. Trường mang danh hiệu “Trường đại học nghiên cứu quốc gia” được biết đến trong nước và trên thế giới là học viện đi đầu trong đào tạo các ngành kinh tế và kỹ thuật bậc đại học và sau đại học. Trường hiện nằm trong top 12 trường đại học tốt nhất nước Nga (trong số hơn 1.500 trường) và top 401 trường tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng của UniRank 2020. Trường có trên 6.000 nhân viên trong đó có 2.432 giảng viên. Có trên 26.000 sinh viên đang theo học tại trường, trong đó có hơn 4.500 sinh viên quốc tế từ 98 quốc gia trên thế giới. Trường đào tạo 38 chương trình cử nhân, 188 chương trình thạc sĩ và 90 chương trình Tiến sĩ.

Khuôn viên trường rộng 102 hecta với tổng 112 tòa nhà, trong đó có 15 tòa nhà ký túc xá với tổng diện tích trên 43.000 mét vuông. Trường có 12 học viện trên 100 khoa, 120 phòng thí nghiệm và trên 40 trung tâm giáo dục và nghiên cứu, thư viện, công viên khoa học và vườn ươm, khu học xá sinh viên, trung tâm y tế, trung tâm thể thao hiện đại.

Ký túc xá

NGÀNH HỌC & HỌC PHÍ

Khóa Dự Bị & Ngôn Ngữ
1. Dự Bị

Thời lượng: 10 tháng (1.340 giờ)

Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nga

Khai giảng: 15/09

Chương trình học dự bị dành cho các ngành thuộc khoa Kỹ Thuật, Kinh Tế, Nhân Văn, bao gồm các môn học:

  • Kỹ thuật: Tiếng Nga, Toán, Lý, Hóa, Máy Tính, Thể Thao
  • Kinh Tế: Tiếng Nga, Toán, Kinh Tế, Địa Lý Xã Hội, Khoa Học Xã Hội, Máy Tính, Lịch Sử, Thể Thao
  • Nhân Văn: Tiếng Nga, Văn, Toán, Kinh Tế, Địa Lý Xã Hội, Khoa Học Xã Hội, Máy Tính, Lịch Sử, Thể Thao

Học phí: 170.000 RUB ~ 2.400 USD

2. Ngôn Ngữ (Dành cho học sinh đã hoàn thành khóa dự bị)

Thời lượng: 10 tháng (840 giờ)

Học phí: 170.000 RUB ~ 2.400 USD

Cử nhân (tiếng Anh)

Ngành học: Kinh Doanh Quốc Tế

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Học phí: 269.000 RUB ~ 3.700 USD/Năm

Trường ĐH đối tác: Seinajoki University of Applied Sciences (Phần Lan) 

Xem thông tin chi tiết về ngành học tại ĐÂY.

Cử nhân (tiếng Nga)

Mã ngànhTên ngànhHọc phí/Năm
010302Toán Tin Ứng Dụng
Chuyên ngành: Mô Hình Toán Học; Kỹ Thuật Phần Mềm; Toán Tin trong Kinh Tế; Tin Sinh Học
207.000 RUB ~ 2.900 USD
010303Mô Hình Cơ Học & Toán Học207.000 RUB ~ 2.900 USD
020301Khoa Học Máy Tính và Toán Học
Chuyên ngành: Tính Toán, Lập Trình; Hệ Thống Thông Tin và Công Nghệ Máy Tính; Phần Mềm Robot và Điện Toán Đám Mây Hiệu Suất Cao
207.000 RUB ~ 2.900 USD
020302Khoa Học Máy Tính Cơ Bản và Công Nghệ Thông Tin
Chuyên ngành: Kỹ Thuật Máy Tính và Khoa Học Thông Tin
207.000 RUB ~ 2.900 USD
020303Phần Mềm Toán Học và Quản Trị Hệ Thống Thông Tin
Chuyên ngành: Hệ Thống và Dữ Liệu Thông Tin
207.000 RUB ~ 2.900 USD
030301Toán Lý Ứng Dụng
Chuyên ngành: Mô Hình Toán Học và Thực Nghiệm trong Cơ Học Môi Trường Liên Tục
219.600 RUB ~ 3.050 USD
030302Vật Lý
Chuyên ngành: Vật Lý Hạt Nhân và Hạt Cơ Bản; Cấu Trúc Nano – Vật Lý và Công Nghệ; Vật Lý Hóa Sinh; Vật Lý Plasma; Vật Lý Không Gian
219.600 RUB ~ 3.050 USD
080301Kỹ Thuật Xây Dựng
Chuyên ngành: Kỹ Thuật Xây Dựng và Quy Hoạch Đô Thị; Kỹ Thuật Thủy Công; Kỹ Thuật Công Nghiệp và Dân Dụng trong Điều Kiện Mặt Bằng Khó Khăn; Kỹ Thuật Xa Lộ; Cầu và Đường Hầm
219.600 RUB ~ 3.050 USD
090301Khoa Học và Kỹ Thuật Máy Tính
Chuyên ngành: Máy Tính, Tổ Hợp. Hệ Thống và Mạng; Công Nghệ Phát Triển Phần Mềm
219.600 RUB ~ 3.050 USD
090302Công Nghệ và Hệ Thống Thông Tin219.600 RUB ~ 3.050 USD
090303Khoa Học Thông Tin Ứng Dụng219.600 RUB ~ 3.050 USD
090304Kỹ Thuật Phần Mềm
Chuyên ngành: Phát Triển và Bảo Trì Sản Phẩm Phần Mềm
219.600 RUB ~ 3.050 USD
110301Kỹ Thuật Vô Tuyến
Chuyên ngành: Hệ Thống và Thiết Bị Truyền, Nhận và Xử Lý Tín Hiệu
219.600 RUB ~ 3.050 USD
110302Công Nghệ Truyền Thông và Hệ Thống Truyền Thông
Chuyên ngành: Hệ Thống Thông Tin Di Động; Hệ Thống Viễn Thông Quang Học; Mạng Truyền Thông và Hệ Thống An Ninh
219.600 RUB ~ 3.050 USD
110304Điện Tử và Điện Tử Nano
Chuyên ngành: Điện Tử Tích Hợp và Điện Tử Nano; Điện Tử và Vật Lý Vô Tuyến; Vi Điện Tử và Điện Tử Học Chất Rắn
219.600 RUB ~ 3.050 USD
130304Kỹ Thuật Nhiệt Điện
Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Nhiệt và Điện Công Nghiệp
219.600 RUB ~ 3.050 USD
130302Kỹ Thuật Điện Năng
Chuyên ngành: Kỹ Thuật Cao Áp và Vật Lý; Hệ Thống và Mạng Lưới Điện; Nhà Máy Điện; Rơ-le Bảo Vệ Điện và Hệ Thống Điện Tự Động; Hệ Thống Cung Cấp Điện; Cơ Điện; Thiết Bị Điện và Điện Tử; Hệ Thống Thiết Bị Điện Dành Cho Doanh Nghiệp, Tổ Chức và Cơ Sở; Khai Thác Thiết Bị Mạng Điện
219.600 RUB ~ 3.050 USD
130303Kỹ Thuật Máy Điện
Chuyên ngành: Tua Bin Khí, Tua Bin Hơi Nước và Động Cơ; Động Cơ Đốt Trong; Máy Thủy Lực và Tổng Hợp Khí Nén Thủy Lực; Máy Nén và Máy Lạnh; Động Cơ Máy Bay và Hệ Thống Điện; Máy Nén Tua Bin Khí
219.600 RUB ~ 3.050 USD
140301Kỹ Thuật Điện Hạt Nhân và Vật Lý Nhiệt276.000 RUB ~ 3.800 USD
150301Kỹ Thuật Cơ Khí
Chuyên ngành: Thiết Bị và Công Nghệ để Cải Thiện Độ Bền và Đổi Mới Thành Phần; Công Nghệ Điện Vật Lý và Điện Hóa trong Kỹ Thuật Cơ Khí; Công Nghệ Tạo Mẫu Ảo trong Kỹ Thuật Cơ Khí
219.600 RUB ~ 3.050 USD
150302Máy Móc và Thiết Bị Công Nghệ
Chuyên ngành: Máy In và Hệ Thống Tự Động
219.600 RUB ~ 3.050 USD
150303Cơ Học Ứng Dụng
Chuyên ngành: Cơ Học Tính Toán và Kỹ Thuật Máy Tính; Cơ Học Thực Nghiệm của Vật Liệu và Các Phân Tử Kết Cấu
219.600 RUB ~ 3.050 USD
150304Tự Động Hóa Các Quy Trình Công Nghệ và Sản Xuất219.600 RUB ~ 3.050 USD
150305Hỗ trợ Thiết Kế và Công Nghệ của Các Cơ Sở Cơ Khí
Chuyên ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí; Máy Gia Công Kim Loại và Phức Hợp
219.600 RUB ~ 3.050 USD
160301Vật Lý Kỹ Thuật
Chuyên ngành: Điện Tử Vật Lý và Y Sinh; Vật Lý Bán Dẫn và Điện Tử Nano
219.600 RUB ~ 3.050 USD
190301Công Nghệ Sinh Học
Chuyên ngành: Công Nghệ Sinh Học Thực Phẩm; Công Nghệ Sinh Học Chế Biến Lương Thực và Nguồn Sinh Học Thứ Cấp
219.600 RUB ~ 3.050 USD
190304Công Nghệ Sản Xuất và Tổ Chức Dịch Vụ Ăn Uống
Chuyên ngành: Công Nghệ Sản Xuất và Tổ Chức Kinh Doanh Nhà Hàng; Công Nghệ và Tổ Chức Sản Xuất Công Nghiệp Sản Phẩm Nấu Ăn và Bánh Kẹo
219.600 RUB ~ 3.050 USD
200301An Toàn Công Nghệ219.600 RUB ~ 3.050 USD
220301Khoa Học Vật Liệu và Công Nghệ Vật Liệu
Chuyên ngành: Khoa Học Vật Liệu và Công Nghệ Vật Liệu Mới; Công Nghệ Laser trong Xử Lý Vật Liệu
219.600 RUB ~ 3.050 USD
220302Luyện Kim
Chuyên ngành: Công Nghệ Thông Minh trong Luyện Kim; Luyện Kim Hàn
219.600 RUB ~ 3.050 USD
230301Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
Chuyên ngành: Công Nghệ Vận Tải và Hậu Cần
219.600 RUB ~ 3.050 USD
230302Tổ Hợp Công Nghệ Giao Thông Đất Liền
Chuyên ngành: Tải Trọng, Xây Dựng, Máy Móc và Thiết Bị Làm Đường; Xây Dựng Ô Tô và Tải Trọng Dịch Vụ Ô Tô
219.600 RUB ~ 3.050 USD
270302Kiểm Soát Chất Lượng
Chuyên ngành: Công Nghệ Thông Tin trong Kiểm Soát Chất Lượng
219.600 RUB ~ 3.050 USD
270303Phân Tích và Kiểm Soát Hệ Thống
Chuyên ngành: Lý Thuyết và các Phương Pháp Toán Học Phân Tích Hệ Thống và Quản Lý Hệ Thống Kỹ Thuật, Kinh Tế và Xã Hội
219.600 RUB ~ 3.050 USD
270304Kiểm Soát Hệ Thống Kỹ Thuật
Chuyên ngành: Hệ Thống và Phương Tiện Kỹ Thuật Tự Động Hóa và Điều Khiển; Xử Lý và Kiểm Soát Thông Tin Thông Minh
219.600 RUB ~ 3.050 USD
270305Đổi Mới 219.600 RUB ~ 3.050 USD
380301Kinh Tế
Chuyên ngành: Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh; Kế Toán, Phân Tích và Kiểm Toán; Kinh Tế Thế Giới; Thị Trường và Các Định Chế Tài Chính; Tài Chính và Tín Dụng
207.000 RUB ~ 2.900 USD
380302Quản Lý
Chuyên ngành: Quản Trị Kinh Doanh; Quản Lý Xây Dựng; Quản Lý Sản Xuất (Công Nghiệp Năng Lượng); Tiếp Thị; Hậu Cần Quốc Tế; Quản Lý Chiến Lược; Quản Lý Quốc Tế
207.000 RUB ~ 2.900 USD
380303Quản Trị Nhân Sự
Chuyên ngành: Quản Trị Nhân Sự; Quản Trị Nhân Sự trong Ngành Thể Thao
207.000 RUB ~ 2.900 USD
380304Quản Lý Nhà Nước và Đô Thị
Chuyên Ngành: Tổ Chức Quản Lý Nhà Nước và Đô Thị; Quản Lý Nhà Nước và Đô Thị trong Du Lịch; Quản Lý Hải Quan
207.000 RUB ~ 2.900 USD
380305Tin Học Kinh Doanh
Chuyên ngành: Cơ Cấu Quản Trị Kinh Doanh; Kinh Doanh Điện Tử
207.000 RUB ~ 2.900 USD
380306Thương Mại
Chuyên ngành: Thương Mại Quốc Tế; Tiếp Thị Trong Thương Mại; Hệ Thống Hậu Cần trong Thương Mại; Tổ Chức và Quản Trị Kinh Doanh trong Thương Mại
207.000 RUB ~ 2.900 USD
400301Luật Học
Chuyên ngành: Luật và Lý Thuyết Xã Hội; Luật Dân Sự và Đổi Mới và Chuyên Môn Ngành trong Lĩnh Vực Năng Lượng
207.000 RUB ~ 2.900 USD
410301Khu Vực Học Nước Ngoài207.000 RUB ~ 2.900 USD
420301Quảng Cáo và Quan Hệ Công Chúng
Chuyên ngành: Quảng Cáo trong Lĩnh Vực Hợp Tác Quốc Tế; Quảng Cáo và Quan Hệ Công Chúng của các Ngành; Quảng Cáo và Quan Hệ Công Chúng của Hệ Thống Hành Chính Công
207.000 RUB ~ 2.900 USD
420303Xuất Bản207.000 RUB ~ 2.900 USD
430301Dịch Vụ
Chuyên ngành: Dịch Vụ trong Lĩnh Vực Bất Động Sản
207.000 RUB ~ 2.900 USD
430302Du Lịch207.000 RUB ~ 2.900 USD
430303Kinh Doanh Khách Sạn
Chuyên ngành: Công Nghiệp Nhà Hàng Khách Sạn
207.000 RUB ~ 2.900 USD
440302Giáo Dục Tâm Lý và Sư Phạm
Chuyên ngành: Tâm Lý Hoạt Động Nghề Nghiệo
207.000 RUB ~ 2.900 USD
450302Ngôn Ngữ Học
Chuyên ngành: Lý Thuyết và Phương Pháp Giảng Dạy Ngoại Ngữ và Văn Hóa; Lý Thuyết Dịch; Giảng Dạy tiếng Nga
207.000 RUB ~ 2.900 USD
540301Thiết Kế
Chuyên ngành: Thiết Kế Đồ Họa; Khoa Học Thông Tin và Thiết Kế Ứng Dụng; Thiết Kế Môi Trường; Thiết Kế Công Nghiệp
385.200 RUB ~ 5.300 USD

YÊU CẦU HỒ SƠ

  • Tốt nghiệp THPT, học lực khá
  • Sức khỏe tốt
  • Học sinh bắt buộc học 01 năm dự bị

    Chi tiết liên hệ:
    Công ty Tư vấn du học & Học bổng Minh Hoàng An

    Tp.HCM:
    Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Hữu Nguyên, 1446 - 1448 Đường 3/2, P.2, Q.11
    Điện thoại: (028) 6652 6200
    Hotline: 0905 605 601 | 0916 685 601

    Đà Nẵng:
    72 Dương Thị Xuân Quý, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn
    Hotline: 0905 605 601 | 0916 685 601

    Email: [email protected]
    Website: www.minhhoangan.edu.vn
    Website: www.duhocdailoan.net.vn

    Điền thông tin để nhận được cuộc gọi tư vấn sớm nhất từ Minh Hoàng An





    Leave a Reply

    Your email address will not be published.

    *
    *